Có 2 kết quả:
惊爆 jīng bào ㄐㄧㄥ ㄅㄠˋ • 驚爆 jīng bào ㄐㄧㄥ ㄅㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unexpected
(2) staggering (news) etc)
(2) staggering (news) etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unexpected
(2) staggering (news) etc)
(2) staggering (news) etc)
Bình luận 0